Từ "nhân đạo" trong tiếng Việt có hai nghĩa chính:
Trái nghĩa: Cụm từ "trái với nhân đạo" thường dùng để chỉ những hành động, chính sách không tôn trọng giá trị và phẩm chất của con người, ví dụ: "Hành vi bạo lực là trái với nhân đạo."
Từ đồng nghĩa: Một số từ gần nghĩa với "nhân đạo" có thể kể đến như "nhân ái," "từ bi," "vị tha." Chúng đều liên quan đến lòng thương người và sự tôn trọng đối với sự sống và phẩm giá của con người.