Characters remaining: 500/500
Translation

nhân đạo

Academic
Friendly

Từ "nhân đạo" trong tiếng Việt hai nghĩa chính:

Phân biệt liên quan
  • Trái nghĩa: Cụm từ "trái với nhân đạo" thường dùng để chỉ những hành động, chính sách không tôn trọng giá trị phẩm chất của con người, dụ: "Hành vi bạo lực trái với nhân đạo."

  • Từ đồng nghĩa: Một số từ gần nghĩa với "nhân đạo" có thể kể đến như "nhân ái," "từ bi," "vị tha." Chúng đều liên quan đến lòng thương người sự tôn trọng đối với sự sống phẩm giá của con người.

Cách sử dụng nâng cao
  • Trong văn chương hay các tác phẩm nghệ thuật, "nhân đạo" thường được sử dụng để nói về những giá trị nhân văn, những vấn đề xã hội cần được quan tâm.
  1. I. dt. Đạo đức thể hiệntình thương yêu với ý thức tôn trọng giá trị, phẩm chất của con người: trái với nhân đạo. II. tt. tính nhân đạo: truyền thống nhân đạo của dân tộc chính sách nhân đạo.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "nhân đạo"